[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

pavé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pavé
/pa.ve/
pavés
/pa.ve/

pavé /pa.ve/

  1. Gạch lát, đá lát, gỗ lát, phiến lát.
  2. Mặt lát.
  3. Mặt đường lát; đường, đường phố.
  4. Khối, tảng.
    Un véritable pavé de viande — một tảng thịt thực sự
  5. (Thân mật) Bài báo lê thê.
  6. (Thân mật) Vố bất ngờ, bất ngờ.
    Recevoir un rude pavé — bị một vố bất ngờ đau điếng
  7. (Thân mật) Lời khen vụng về.
    battre le pavé — xem battre
    être sur le pavé — không nhà không cửa; không nghề nghiệp
    faire quiter le pavé à quelqu'un — buộc ai phải cút đi
    le pavé de l’ours — hành động vụng về có thiện ý nhưng tác dụng tai hại
    mettre sur le pavé — đuổi đi+ đẩy vào cảnh nghèo khổ
    tenir le haut du pavé — xem haut

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pavé
/pa.ve/
pavés
/pa.ve/
Giống cái pavée
/pa.ve/
pavées
/pa.ve/

pavé /pa.ve/

  1. (Được) Lát.

Tham khảo

[sửa]