partial
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɑːr.ʃəl/
Tính từ
[sửa]partial /ˈpɑːr.ʃəl/
- Bộ phận; cục bộ, một phần, bán phần.
- a partial success — thắng lợi cục bộ
- partial scholarship — học bổng bán phần
- Thiên vị; không công bằng.
- (+ to) Mê thích.
- to be partial to sports — mê thích thể thao
Tham khảo
[sửa]- "partial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /paʁ.sjal/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | partial /paʁ.sjal/ |
partiales /paʁ.sjal/ |
Giống cái | partiale /paʁ.sjal/ |
partiales /paʁ.sjal/ |
partial /paʁ.sjal/
- Thiên vị.
- Juge partial — thẩm phán thiên vị
Tham khảo
[sửa]- "partial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)