[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

panoplie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.nɔ.pli/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
panoplie
/pa.nɔ.pli/
panoplies
/pa.nɔ.pli/

panoplie gc /pa.nɔ.pli/

  1. Bảng sưu tập vũ khí (sưu tập vũ khí xếp trên một tấm biển treo ở tường, để trang trí).
  2. Bảng đồ chơi (đồ chơi trình bày trên một tấm bìa).
  3. (Sử học) Bộ vũ khí (của kỵ sĩ).

Tham khảo

[sửa]