[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

paillard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực paillard
/pa.jaʁ/
paillards
/pa.jaʁ/
Giống cái paillarde
/pa.jaʁd/
paillardes
/pa.jaʁd/

paillard /pa.jaʁ/

  1. Trụy lạc, dâm đãng.
  2. Đĩ, lẳng, lẳng lơ.
    Des yeux paillards — cặp mắt lẳng

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
paillard
/pa.jaʁ/
paillards
/pa.jaʁ/

paillard /pa.jaʁ/

  1. Kẻ trụy lạc, kẻ dâm đãng.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]