packing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]packing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của pack.
Danh từ
[sửa]packing
- Sự gói đồ, sự đóng kiện, sự đóng gói, sự xếp hàng vào bao bì.
- Bao bì.
- Sự xếp chặt, sự ních vào.
- Sự thồ, sự khuân vác; sự chất hàng (lên lưng súc vật thồ).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự gắn kín, sự nhét kín, sự đệm kín.
- Vật liệu để gắn kín, vật liệu để nhét kín, vật liệu để đệm kín.
- (Y học) Sự đắp bằng khăn ướt, sự cuốn bằng mền ướt.
Tham khảo
[sửa]- "packing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/ækɪŋ
- Vần tiếng Anh/ækɪŋ/2 âm tiết
- Động từ
- Mục từ biến thể tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh