[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

pépiement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pe.pi.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pépiement
/pe.pi.mɑ̃/
pépiements
/pe.pi.mɑ̃/

pépiement /pe.pi.mɑ̃/

  1. Tiếng chiêm chiếp.
    Pépiement des poussins — tiếng chiêm chiếp của gà con

Tham khảo

[sửa]