[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

lightning

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
lightning

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɑɪt.nɪŋ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

lightning /ˈlɑɪt.nɪŋ/

  1. Chớp, tia chớp.
    as quick as lightning; like lightning; with lightning speed — nhanh như chớp, trong nháy mắt
    a lightning strike — cuộc đình công đột ngột (không báo trước)
    lightning war — chiến tranh chớp nhoáng

Tham khảo

[sửa]