[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

libelle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
libelle

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
libelle
/li.bɛl/
libelles
/li.bɛl/

libelle /li.bɛl/

  1. Bài nhục mạ.
  2. (Luật học, pháp lý) ; từ , nghĩa ) đơn trát.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]