[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

lesse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å lesse
Hiện tại chỉ ngôi lesser
Quá khứ lessal-et, lesste
Động tính từ quá khứ lessa, lesset, lesst
Động tính từ hiện tại

lesse

  1. Chất, bốc hàng hóa.
    Bonden lesser høy.
    å lesse noe på noe — Chất vật gì lên trên vật gì.
    å lesse noe av noe — Dỡ, bốc vật gì xuống từ vật gì.
    å lesse noe over på noen — Bắt ai phải gánh vác việc gì.

Tham khảo

[sửa]