lese
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å lese |
Hiện tại chỉ ngôi | lesler |
Quá khứ | -te |
Động tính từ quá khứ | -t |
Động tính từ hiện tại | — |
lese
- Đọc, xem, coi.
- Hun leser avisen hver dag.
- å lese høyt — Đọc lớn tiếng.
- å lese noens tanker — Đoán được ý nghĩ của ai.
- å lese noen teksten — Chửi, mắng ai.
- å lese noe i noens ansikt — Đoán được việc gì trên gương mặt của ai.
- å lese bordbønn — Đọc kinh trước khi ăn.
- Læreren leser foran. — Giáo sư đọc trước.
- å lese noe inn på lydbånd — Đọc để thâu việc gì vào băng nhựa.
- å lese med en lærer — Học với một thày giáo.
- å lese noe mellom linjene — Tìm đại ý một bài văn.
- å lese opp noe — Đọc lại việc gì.
- å lese over leksene — Đọc qua bài học.
- å lese på leksene — Đọc kỹ bài học.
- å lese på munnen — Đọc bằng cách nhìn vào miệng người nói.
- å lese til eksamen — Học thi.
- å lese ut en bok — Đọc xong một quyển sách.
- å lese noe ut av noe — Thấy một việc gì từ một việc khác.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "lese", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)