[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

legend

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɛ.dʒənd/

Danh từ

[sửa]

legend /ˈlɛ.dʒənd/

  1. Truyện cổ tích, truyền thuyết.
  2. Chữ khắc (trên đồng tiền, trên huy chương).
  3. Lời ghi chú, câu chú giải (trên tranh ảnh minh hoạ).

Tham khảo

[sửa]