[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

ladyship

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈleɪ.di.ˌʃɪp/

Danh từ

[sửa]

ladyship /ˈleɪ.di.ˌʃɪp/

  1. Thân thế quý tộc (của một người đàn bà).

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]