[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

la gu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
laː˧˧ ɣu˧˧laː˧˥ ɣu˧˥laː˧˧ ɣu˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laː˧˥ ɣu˧˥laː˧˥˧ ɣu˧˥˧

Danh từ

[sửa]

la gu

  1. (Khẩu ngữ) Cà ri.
    Nước la gu.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)