[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

lyve

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å lyve
Hiện tại chỉ ngôi lyver
Quá khứ løy
Động tính từ quá khứ løyet
Động tính từ hiện tại

lyve

  1. Nói dối, nói láo.
    Du lyver hvis du sier at du kom på jobben i tide.
    å lyve noen huden full — Nói phét với ai.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]