[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

krige

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å krige
Hiện tại chỉ ngôi kriger
Quá khứ kriga, kriget
Động tính từ quá khứ kriga, kriget
Động tính từ hiện tại

krige

  1. Tham chiến, đánh giặc.
    gamle dager kriget Norge og Sverige.

Tham khảo

[sửa]