konto
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | konto | kontoen |
Số nhiều | kontoer, konti | kontoene, kontokontiene |
konto gđ
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) kontobevis gđ: Thẻ tài khoản thẻ trương mục.
- (1) kontoutskrift gđc: Bản kết toán tài khoản trương mục.
- (1) bankkonto: Trương mục tài khoản/ngân hàng.
Tham khảo
[sửa]- "konto", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)