konflikt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | konflikt | konflikten |
Số nhiều | konflikter | konfliktene |
konflikt gđ
- Sự, cuộc xung đột, tranh chấp, tranh giành.
- Hun kom i konflikt med sin samvittighet.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) konfliktfylt : Có nhiều sự tranh chấp, xung đột.
Tham khảo
[sửa]- "konflikt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)