kjøre
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å kjøre |
Hiện tại chỉ ngôi | kjører |
Quá khứ | kjørte |
Động tính từ quá khứ | kjørt |
Động tính từ hiện tại | — |
kjøre
- Đi xe, lái xe, di chuyển bằng xe cộ.
- Hun kjørte mot rødt lys.
- Skal vi gå eller kjøre?
- å kjøre bil
- å kjøre for fort
- å lære å kjøre
- å komme ur å kjøre — Lâm vào tình cảnh khó khăn
- Kjør i vei! — Cứ tiến hành!
- å kjøre seg fast — Dậm chân tại chỗ, không tiến được.
- å kjøre inn — 1) Chạy cho trơn máy. 2) Đuổi kịp, bắt kịp (thời gian).
- å kjøre inn i noe(n) — Đụng, tông vào vật gì (ai).
- å kjøre opp til førerprøven — Thi lấy bằng lái xe.
- å kjøre over noen — Cán ai.
- (Xe) Chạy.
- Bilen kjørte opp på fortauet.
- Mở máy, vặn máy, cho máy chạy.
- å kjøre et program på PC.
- å kjøre film, å kjøre et lydband
- Đâm, thọc, lụi, đút.
- Han kjørte maten i seg i full fart.
- Morderen kjørte kniven inn i offeret.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "kjøre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)