[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

kjøre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å kjøre
Hiện tại chỉ ngôi kjører
Quá khứ kjørte
Động tính từ quá khứ kjørt
Động tính từ hiện tại

kjøre

  1. Đi xe, lái xe, di chuyển bằng xe cộ.
    Hun kjørte mot rødt lys.
    Skal vi gå eller kjøre?
    å kjøre bil
    å kjøre for fort
    å lære å kjøre
    å komme ur å kjøre — Lâm vào tình cảnh khó khăn
    Kjør i vei! — Cứ tiến hành!
    å kjøre seg fast — Dậm chân tại chỗ, không tiến được.
    å kjøre inn — 1) Chạy cho trơn máy. 2) Đuổi kịp, bắt kịp (thời gian).
    å kjøre inn i noe(n) — Đụng, tông vào vật gì (ai).
    å kjøre opp til førerprøven — Thi lấy bằng lái xe.
    å kjøre over noen — Cán ai.
  2. (Xe) Chạy.
    Bilen kjørte opp på fortauet.
  3. Mở máy, vặn máy, cho máy chạy.
    å kjøre et program på PC.
    å kjøre film, å kjøre et lydband
  4. Đâm, thọc, lụi, đút.
    Han kjørte maten i seg i full fart.
    Morderen kjørte kniven inn i offeret.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]