[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

kick-off

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɪk.ˈɔf/

Danh từ

[sửa]

kick-off /ˈkɪk.ˈɔf/

  1. (Thể dục, thể thao) Quả ra bóng mở đầu (bóng đá).
  2. (Thông tục) Sự bắt đầu.

Tham khảo

[sửa]