[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

khu vực

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xu˧˧ vɨ̰ʔk˨˩kʰu˧˥ jɨ̰k˨˨kʰu˧˧ jɨk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xu˧˥ vɨk˨˨xu˧˥ vɨ̰k˨˨xu˧˥˧ vɨ̰k˨˨

Danh từ

[sửa]

khu vực

  1. Miền đấtgiới hạn nhất địnhcó một nhiệm vụ chính trị, kinh tế riêng.
    Khu vực hành chính.
  2. Phần đất dùng vào một việc nhất địnhcách biệt hẳn vùng chung quanh.
    Người lạ không được vào khu vực nhà máy.
  3. Phần của mặt Quả đấtgiới hạn tương đối .
    Khu vực Đông Nam Á.
    Khu vực Ấn Độ Dương.

Tham khảo

[sửa]