kanal
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kanal | kanalen |
Số nhiều | er | kanalene |
kanal gđ
- Kênh, sông đào. Eo biển.
- Den britiske kanal
- Det ble gravd en kanal for å lede vekk vannet.
- 2. Ống, ống dẫn (hơi).
- Luften i tunnelen ble ledet vekk gjennom store kanaler.
- Đường lối, băng tần số, kênh.
- Dette fjernsynsapparatet har å kanaler.
- Saken ble tatt opp gjennom diplomatiske kanaler.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (2) luftekanal: Ống thông hơi.
- (3) fjernsynskanal: Băng tần số, kênh truyền hình.
Tham khảo
[sửa]- "kanal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)