[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

ký tự

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ki˧˥ tɨ̰ʔ˨˩kḭ˩˧ tɨ̰˨˨ki˧˥˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ki˩˩˨˨ki˩˩ tɨ̰˨˨kḭ˩˧ tɨ̰˨˨

Danh từ

[sửa]

ký tự

  1. Dạng viết khác của kí tự.