[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

kí lô

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ki˧˥ lo˧˧kḭ˩˧ lo˧˥ki˧˥ lo˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ki˩˩ lo˧˥kḭ˩˧ lo˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

kí lô

  1. Viết tắt của kilôgam

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]