jingle
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdʒɪŋ.ɡəl/
Hoa Kỳ | [ˈdʒɪŋ.ɡəl] |
Danh từ
[sửa]jingle /ˈdʒɪŋ.ɡəl/
- Tiếng leng keng (chuông nhỏ); tiếng xủng xoảng (của những đồng xu... ).
- Sự lặp âm (cốt để gợi sự chú ý).
- Câu thơ nhiều âm điệp; câu thơ có nhiều vần điệp.
- Ai-len, Úc: một xe hai bánh có mui.
Ngoại động từ
[sửa]jingle ngoại động từ /ˈdʒɪŋ.ɡəl/
- Rung leng keng (chuông nhỏ, nhạc ngựa... ); xóc xủng xoảng (chùm chìa khoá, những đồng xu trong túi... ).
Chia động từ
[sửa]jingle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to jingle | |||||
Phân từ hiện tại | jingling | |||||
Phân từ quá khứ | jingled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | jingle | jingle hoặc jinglest¹ | jingles hoặc jingleth¹ | jingle | jingle | jingle |
Quá khứ | jingled | jingled hoặc jingledst¹ | jingled | jingled | jingled | jingled |
Tương lai | will/shall² jingle | will/shall jingle hoặc wilt/shalt¹ jingle | will/shall jingle | will/shall jingle | will/shall jingle | will/shall jingle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | jingle | jingle hoặc jinglest¹ | jingle | jingle | jingle | jingle |
Quá khứ | jingled | jingled | jingled | jingled | jingled | jingled |
Tương lai | were to jingle hoặc should jingle | were to jingle hoặc should jingle | were to jingle hoặc should jingle | were to jingle hoặc should jingle | were to jingle hoặc should jingle | were to jingle hoặc should jingle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | jingle | — | let’s jingle | jingle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "jingle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)