[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

jingle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdʒɪŋ.ɡəl/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

jingle /ˈdʒɪŋ.ɡəl/

  1. Tiếng leng keng (chuông nhỏ); tiếng xủng xoảng (của những đồng xu... ).
  2. Sự lặp âm (cốt để gợi sự chú ý).
  3. Câu thơ nhiều âm điệp; câu thơ có nhiều vần điệp.
  4. Ai-len, Úc: một xe hai bánhmui.

Ngoại động từ

[sửa]

jingle ngoại động từ /ˈdʒɪŋ.ɡəl/

  1. Rung leng keng (chuông nhỏ, nhạc ngựa... ); xóc xủng xoảng (chùm chìa khoá, những đồng xu trong túi... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]