[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

intim

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc intim
gt intimt
Số nhiều intime
Cấp so sánh
cao

intim

  1. Thân mật, thân thiết, mật thiết. Đầm ấm, ấm cúng.
    Det var et intimt forhold mellom dem.
    Vi har bare innbudt våre mest intime venner
    et intimt samarbeide
    en intim dagligstue/ intime plagg

Tham khảo

[sửa]