intarissable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.ta.ʁi.sabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | intarissable /ɛ̃.ta.ʁi.sabl/ |
intarissables /ɛ̃.ta.ʁi.sabl/ |
Giống cái | intarissable /ɛ̃.ta.ʁi.sabl/ |
intarissables /ɛ̃.ta.ʁi.sabl/ |
intarissable /ɛ̃.ta.ʁi.sabl/
- Không thể cạn.
- Source intarissable — nguồn nước không thể cạn
- Vô tận, thao thao bất tuyệt.
- Joie intarissable — niềm vui vô tận
- Causeur intarissable — người nói chuyện thao thao bất tuyệt
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "intarissable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)