inné
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.ne/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inné /i.ne/ |
innés /i.ne/ |
Giống cái | innée /i.ne/ |
innées /i.ne/ |
inné /i.ne/
- Bẩm sinh.
- Don inné khiếu bẩm —
- ','french','on')"sinh —
- Idées innées — (triết học) ý niệm bẩm sinh
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "inné", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)