[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

industriel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.dys.tʁi.jɛl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực industriel
/ɛ̃.dys.tʁi.jɛl/
industriels
/ɛ̃.dys.tʁi.jɛl/
Giống cái industrielle
/ɛ̃.dys.tʁi.jɛl/
industrielles
/ɛ̃.dys.tʁi.jɛl/

industriel /ɛ̃.dys.tʁi.jɛl/

  1. Xem industrie
    Equipement industriel — thiết bị công nghiệp
    Fer industriel — sắt công nghiệp
    Centre industriel — trung tâm công nghiệp
    Quantité industrielle — (thân mật) số lượng rất lớn.

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
industriel
/ɛ̃.dys.tʁi.jɛl/
industriels
/ɛ̃.dys.tʁi.jɛl/

industriel /ɛ̃.dys.tʁi.jɛl/

  1. Nhà công nghiệp.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]