[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

inadequate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

inadequate /.kwət/

  1. Không tương xứng, không xứng, không thích đáng, không thoả đáng.
    the inadequate settlement of a problem — việc giải quyết không thoả đáng một vấn đề
  2. Không đủ, không đầy đủ, thiếu.
    inadequate information — tin tức không đầy đủ
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Không thể thích nghi đầy đủ với xã hội; không trưởng thành được về tâm lý.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)