[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

increase

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈkris/

Danh từ

[sửa]

increase /ɪn.ˈkris/

  1. Sự tăng, sự tăng thêm.
    an increase in population — sự tăng số dân
    on the increase — đang tăng lên, ngày càng tăng
  2. Số lượng tăng thêm.

Động từ

[sửa]

increase /ɪn.ˈkris/

  1. Tăng lên, tăng thêm, lớn thêm.
    to increase speed — tăng tốc độ
    the population increases — số dân tăng lên

Thành ngữ

[sửa]
  • ever-increasing: liên tục tăng, càng ngày càng tăng

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]