[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

inconvenant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.kɔ̃v.nɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực inconvenant
/ɛ̃.kɔ̃v.nɑ̃/
inconvenants
/ɛ̃.kɔ̃v.nɑ̃/
Giống cái inconvenante
/ɛ̃.kɔ̃v.nɑ̃t/
inconvenantes
/ɛ̃.kɔ̃v.nɑ̃t/

inconvenant /ɛ̃.kɔ̃v.nɑ̃/

  1. Không phải phép, bất lịch sự.
    Paroles inconvenantes — lời nói bất lịch sự

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]