[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

in máy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
in˧˧ maj˧˥in˧˥ ma̰j˩˧ɨn˧˧ maj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
in˧˥ maj˩˩in˧˥˧ ma̰j˩˧

Động từ

[sửa]

in máy

  1. In bằng máy với những chữ rời xếp lại hoặc với những bản đúc.
    Sách in máy nhất định đẹp hơn sách in li-tô.

Tham khảo

[sửa]