[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

imaginer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

imaginer

  1. Người tưởng tượng, người hình dung.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.ma.ʒi.ne/

Ngoại động từ

[sửa]

imaginer ngoại động từ /i.ma.ʒi.ne/

  1. Tưởng tượng.
    Contrairement à ce que j'avais imaginé — trái với điều tôi đã tưởng tượng
  2. Nghĩ ra.
    Torricelli imagina le baromètre — To-ri-xen-li đã nghĩ ra phong vũ biểu

Tham khảo

[sửa]