[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

ibis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
ibis

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑɪ.bəs/

Danh từ

[sửa]

ibis /ˈɑɪ.bəs/

  1. (Động vật học) quăm.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ibis
/i.bis/
ibis
/i.bis/

ibis /i.bis/

  1. (Động vật học) Con dang (chim).

Tham khảo

[sửa]