[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

iamb

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑɪ.ˌæmb/

Danh từ

[sửa]

iamb số nhiều iambi /ˈɑɪ.ˌæmb/

  1. Nhịp thơ iambơ (hai âm tiết, một ngắn một dài).

Tham khảo

[sửa]