i tờ
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
i˧˧ tə̤ː˨˩ | i˧˥ təː˧˧ | i˧˧ təː˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
i˧˥ təː˧˧ | i˧˥˧ təː˧˧ |
Danh từ
[sửa]i tờ
- Chữ i và chữ t; chỉ bài học đầu tiên trong lớp vỡ lòng xoá nạn mù chữ của các phong trào Truyền bá Quốc ngữ (trước 1945) và Bình dân học vụ (sau 1945).
- Lớp i tờ.
- Học i tờ.
Tính từ
[sửa]i tờ
Tham khảo
[sửa]- "i tờ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)