[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

heart-searching

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɑːrt.ˈsɜːt.ʃiɳ/

Danh từ

[sửa]

heart-searching /ˈhɑːrt.ˈsɜːt.ʃiɳ/

  1. Sự cân nhắc chín chắn.

Tham khảo

[sửa]