[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

harbinger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɑːr.bən.dʒɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

harbinger /ˈhɑːr.bən.dʒɜː/

  1. Người báo hiệu, vật báo hiệu (cái gì sắp tới).
    the harbinger of spring — chim báo xuân về
  2. (Sử học) Người đi tiền trạm (để thu xếp chỗ ăn ở chi một đạo quân, cho nhà vua ngự giá).

Ngoại động từ

[sửa]

harbinger ngoại động từ /ˈhɑːr.bən.dʒɜː/

  1. Báo hiệu, báo trước.

Tham khảo

[sửa]