[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

halt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
halt

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

halt /ˈhɔlt/

  1. Sự tạm nghỉ, sự tạm dừng lại (trong lúc đang đi... ).
    to come to a halt — tạm dừng lại
    to call a halt — ra lệnh ngừng lại
  2. (Ngành đường sắt) Ga xép.

Nội động từ

[sửa]

halt nội động từ /ˈhɔlt/

  1. Dừng chân, nghỉ chân.

Ngoại động từ

[sửa]

halt ngoại động từ /ˈhɔlt/

  1. Cho dừng lại; bắt dừng lại.

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

halt /ˈhɔlt/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Sự đi khập khiễng, sự đi tập tễnh.

Nội động từ

[sửa]

halt nội động từ /ˈhɔlt/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Đi khập khiễng, đi tập tễnh.
  2. Đi ngập ngừng.
  3. Ngập ngừng, lưỡng lự, do dự.
    to halt between two opinions — lưỡng lự giữa hai ý kiến
  4. Què quặt, không chỉnh (lý luận, của thơ... ).

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

halt /ˈhɔlt/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Què, khập khểnh, tập tễnh.

Tham khảo

[sửa]