[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

habituate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /hə.ˈbɪ.tʃə.ˌweɪt/

Động từ

[sửa]

habituate /hə.ˈbɪ.tʃə.ˌweɪt/

  1. Tập quen, luyện thành thói quen.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]