hykle
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å hykle |
Hiện tại chỉ ngôi | hykler |
Quá khứ | hykla, hyklet |
Động tính từ quá khứ | hykla, hyklet |
Động tính từ hiện tại | — |
hykle
- Giả đò, giả vờ, giả tảng, làm bộ.
- Han hykler enighet for å oppnå fordeler.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (0) hykler gđ: Người giả đò, giả vờ, giả tảng, làm bộ.
- (0) hykleri gđ: Sự giả đò, giả vờ, giả tảng, làm bộ.
Tham khảo
[sửa]- "hykle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)