[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

hydrogène

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
hydrogène

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /id.ʁɔ.ʒɛn/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
hydrogène
/id.ʁɔ.ʒɛn/
hydrogènes
/id.ʁɔ.ʒɛn/

hydrogène /id.ʁɔ.ʒɛn/

  1. (Hóa học) Hiđro.
    bombe à hydrogène — bom H, bom khinh khí

Tham khảo

[sửa]