[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

hustle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhə.səl/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

hustle /ˈhə.səl/

  1. Sự xô đẩy, sự chen lấn.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự chạy đua xoay xở làm tiền.

Ngoại động từ

[sửa]

hustle ngoại động từ /ˈhə.səl/

  1. Xô đẩy, chen lấn, ẩy.
    to be hustled in the crowd — bị xô đẩy trong đám đông
    to hustle someone into the carriage — ẩy ai vào trong xe
  2. Thúc ép, bắt buộc, ép buộc.
    to hustle someone into doing something — thúc ép ai phải làm gì

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

hustle nội động từ /ˈhə.səl/

  1. (Thường) + agaisnt, thruogh) xô đẩy, chen lấn, len qua.
    to hustle against someone — xô đẩy chen lấn ai
    to hustle through the crowd — len qua đám đông
  2. Lật đật, vội vã, hối hả ngược xuôi.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hết sức xoay xở ngược xuôi (để làm tiền, để chạy việc... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)