[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

groupe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
groupe
/ɡʁup/
groupes
/ɡʁup/

groupe /ɡʁup/

  1. Nhóm.
    Un groupe de personnes — một nhóm người
    Groupe politique — nhóm chính trị
    Groupe sanguin — (y học) nhóm máu
    Groupe de mots — (ngôn ngữ học) nhóm từ
    Théorie des groupes — (toán học) lý thuyết nhóm

Tham khảo

[sửa]