[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

grelot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁə.lɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
grelot
/ɡʁə.lɔ/
grelots
/ɡʁə.lɔ/

grelot /ɡʁə.lɔ/

  1. Cái nhạc.
    Grelot attaché au collier d’un cheval — nhạc buộc ở vòng cổ ngựa
    attacher le grelot — xướng xuất việc gì
    avoir les grelots — (thông tục) sợ run

Tham khảo

[sửa]