[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

go-by

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡoʊ.ˈbɑɪ/

Danh từ

[sửa]

go-by to give someone the qong qua mặt ai, vượt qua ai /ˈɡoʊ.ˈbɑɪ/

  1. Không để ý đến lời ai.
  2. Tránh ai, trốn ai.

Tham khảo

[sửa]