[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

glucide

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡly.sid/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
glucide
/ɡly.sid/
glucides
/ɡly.sid/

glucide /ɡly.sid/

  1. (Hóa học; sinh vật học; sinh lý học) Gluxit.

Tham khảo

[sửa]