glockenspiel
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡlɑː.kən.ˌspil/
Danh từ
[sửa]glockenspiel /ˈɡlɑː.kən.ˌspil/
- <nhạc> đàn chuông.
Tham khảo
[sửa]- "glockenspiel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡlɔ.kɛn.ʃpil/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
glockenspiel /ɡlɔ.kɛn.ʃpil/ |
glockenspiel /ɡlɔ.kɛn.ʃpil/ |
glockenspiel gđ /ɡlɔ.kɛn.ʃpil/
Tham khảo
[sửa]- "glockenspiel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)