[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

glatt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc glatt
gt glatt
Số nhiều glatte
Cấp so sánh
cao

glatt

  1. Láng, nhẵn, trơn, bóng.
    Det er glatt ute.
    Tøyet var helt glatt.
    glatt har
    en glatt type — Người xảo quyệt.
  2. Trơn tru, không vấp váp.
    Reisen til Oslo gikk glatt.
    å svare glatt på noe

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]