glatt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | glatt |
gt | glatt | |
Số nhiều | glatte | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
glatt
- Láng, nhẵn, trơn, bóng.
- Det er glatt ute.
- Tøyet var helt glatt.
- glatt har
- en glatt type — Người xảo quyệt.
- Trơn tru, không vấp váp.
- Reisen til Oslo gikk glatt.
- å svare glatt på noe
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) glattbarbert : Cạo nhẵn mặt.
- (1) glattstrøken : Mới được ủi phẳng lì.
Tham khảo
[sửa]- "glatt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)