[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

gent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
gent

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdʒɛnt/

Danh từ

[sửa]

gent /ˈdʒɛnt/

  1. (Viết tắt) Của gentleman.
  2. Nhuôi &, ngài.
  3. (Đùa cợt) Người tự cho mình hào hoa phong nhã.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
gent
/ʒɑ̃/
gents
/ʒɑ̃/

gent gc /ʒɑ̃/

  1. Loài, giống.
    La gent trotte-menu — loài chuột nhắt
    La gent hypocrite — giống giả dối

Tham khảo

[sửa]